Từ "đè nén" trong tiếng Việt có nghĩa là dùng sức mạnh, quyền lực hoặc ảnh hưởng để áp chế, ức hiếp hoặc kìm hãm một ai đó hoặc một điều gì đó, khiến cho họ không thể tự do hoặc không thể phát triển. Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc tâm lý.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Sử dụng trong bối cảnh chính trị:
Sử dụng trong bối cảnh xã hội:
"Cô ấy đã đè nén cảm xúc của mình quá lâu, cuối cùng đã phải nói ra."
(Nghĩa là cô ấy đã không cho phép mình thể hiện cảm xúc và giữ chúng lại trong lòng.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Ức chế: Hạn chế sự phát triển hoặc tự do của ai đó, thường mang nghĩa tiêu cực.
Kìm hãm: Tương tự như "đè nén," nhưng thường được dùng trong bối cảnh không cho điều gì phát triển.
Áp bức: Một từ có nghĩa tương tự, thường dùng trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
Các biến thể của từ:
Chú ý: